TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ánh sáng mờ mờ

ánh sáng mờ mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ánh hoàng hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc tranh tối tranh sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ánh sáng lung linh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

ánh sáng mờ mờ

shimmer

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

ánh sáng mờ mờ

Dämmerschein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dammerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Doch in diesem Augenblick, in diesem Dämmerlicht, sind die Dokumente auf den Schreibtischen ebensowenig zu erkennen wie die Uhr in der Ecke und der Stuhl der Sekretärin neben der Tür.

Còn lúc này, trong cái ánh sáng mờ mờ kia, thật không dễ nhận ra đám hồ sơ trên các bàn nọ cũng như cái đồng hồ trong góc phòng và chiếc ghế của cô thư kí bên cạnh cửa ra vào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But at this moment, in this dim light, the documents on the desks are no more visible than the clock in the corner or the secretary’s stool near the door.

Còn lúc này, trong cái ánh sáng mờ mờ kia, thật không dễ nhận ra đám hồ sơ trên các bàn nọ cũng như cái đồng hồ trong góc phòng và chiếc ghế của cô thư kí bên cạnh cửa ra vào.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

shimmer

Ánh sáng mờ mờ, ánh sáng lung linh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dämmerschein /der (o. PI.) (geh.)/

ánh sáng mờ mờ; ánh hoàng hôn;

Dammerung /die; -, -en/

(o Pl ) lúc tranh tối tranh sáng; ánh sáng mờ mờ (Halbdunkel);