Việt
lúc hoàng hôn
lúc chạng vạng
lúc rạng đông
buổi bình minh
lúc tranh tối tranh sáng
ánh sáng mờ mờ
Anh
dawn
dusk
twilight
Đức
Dämmerung
Zwielicht
Abenddämmerung
Dammerung
Pháp
crépuscule
Abenddämmerung,Dämmerung
Abenddämmerung, Dämmerung
Dämmerung,Zwielicht /SCIENCE/
[DE] Dämmerung; Zwielicht
[EN] twilight
[FR] crépuscule
Dammerung /die; -, -en/
lúc hoàng hôn; lúc chạng vạng; lúc rạng đông; buổi bình minh;
(o Pl ) lúc tranh tối tranh sáng; ánh sáng mờ mờ (Halbdunkel);