TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất vào

áp suất vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
áp suất vào

áp suất vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp suất vào

inlet pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
áp suất vào

input pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beiderseits des Arbeitskolbens herrscht somit der gleiche Druck von etwa pabs = 0,2 bar.

Cả hai phía của piston công tác cùng chịu một áp suất vào khoảng ptuyệt đối = 0,2 bar.

Die Piezokeramik des Sensors wird durch eine seismische (durch Schwingungen angeregte) Masse mit Druck beaufschlagt.

Khối rung, do sự rung động, tác động bằng áp suất vào gốm áp điện của cảm biến.

Vor dem Anschließen des Druckminderers Flaschenventil kurz öffnen, um Schmutzteilchen aus dem Anschluss auszublasen.

Trước khi gắn bộ giảm áp suất vào, mở van bình hơi xả một chút để thổi sạch chất bẩn ở vị trí gắn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu werden Druckaufnehmer im Werkzeug eingearbeitet.

Để làm việc này cần đưa cảm biết áp suất vào trong khuôn.

Das Rohr wird mit Überdruck an die gekühlte Außenkalibrierung gedrückt.

Tiếp theo được nén bằng áp suất vào thiết bị hiệu chuẩn ngoài được làm nguội.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inlet pressure

áp suất (lối) vào

input pressure

áp suất vào

 inlet pressure /điện lạnh/

áp suất (lối) vào

 input pressure /hóa học & vật liệu/

áp suất vào

 inlet pressure

áp suất (lối) vào