TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm kết

âm kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

âm kết

Schluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Teilt man den Abgasstrom im Schalldämpfer auf und führt dann anschließend die Schallwellen nach verschiedenen langen Wegen wieder zusammen, so überlagern sich die Schallwellen und löschen sich beim Zusammentreffen teilweise gegenseitig aus.

Nếu dòng khí xả được phân chia trong bộ giảm thanh, và những sóng âm kết hợp với nhau sau khi đi qua những đường dẫn có độ dài khác nhau sẽ làm những sóng âm này phủ chồng lên nhau và tự triệt tiêu một phần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schluss /[flos], der; -es, Schlüsse/

(Musik) âm kết; phần kết;