Việt
ê cu
đai ốc
đồng mô
đai ôc.
Đức
Schraubenmutter
garstig
abscheulich
gemein
Mutter
Mater
Schraubenmutter /die (PI. ...muttem)/
ê cu; đai ốc ( 2 Mutter);
Schraubenmutter /f =, -n/
ê cu, đai ốc; Schrauben
Mater /f =, -n/
1. (in) đồng mô; 2. ê cu, đai ôc.
(Ph.) garstig (a), abscheulich (a), gemein (a); Mutter f