TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

êm thấm

êm thấm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

êm thấm

gütlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

friedlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

glatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich freue mich, dass die Fahrt glatt gegangen ist

tôi cảm thấy vui mừng vì chuyến đi diễn ra tốt đẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glatt /[glat] (Adj.; -er, -este, ugs.: glätter, glätteste)/

trôi chảy; êm thấm; tốt đẹp; không trở ngại;

tôi cảm thấy vui mừng vì chuyến đi diễn ra tốt đẹp. : ich freue mich, dass die Fahrt glatt gegangen ist

Từ điển tiếng việt

êm thấm

- tt. ổn thỏa, không có điều gì rắc rối: Công việc đã thu xếp được êm thấm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

êm thấm

gütlich (a), friedlich (a) ếm behexen vt, bezaubern vt, das Unheil