Việt
óng tay .
bao
bọc
túi
áo bọc
áo phủ
mũ bịt
Đức
Überärmel
Schoner II
Überärmel /m -s, =/
óng tay (đeo ngoài tay khi làm việc).
Schoner II /m -s, =/
1. [cái] bao, bọc, túi, áo bọc, áo phủ, mũ bịt; 2. óng tay (đeo ngoài tay áo khi làm việc).