Việt
ôm đau
đau yếu lâu ngày
ốm vặt
ôm lắt nhắt
khó ỏ
ươn ngưòi
đau yếu.
Đức
krankeln
kränkeln
kränkeln /vi/
ốm vặt, ôm lắt nhắt, khó ỏ, ươn ngưòi, ôm đau, đau yếu.
krankeln /[’krcrjkoln] (sw. V.; hat)/
ôm đau; đau yếu lâu ngày;