angegriffen /(Adj.)/
đau yếu;
mệt mỏi;
phờ phạc;
elend /[e:lent] (Adj.; -er, -este)/
đau yếu;
yốu ớt;
bệnh hoạn (krank, schwach);
tôi cảm thấy mệt. : mir ist elend
schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/
ốm yếu;
suy nhược;
đau yếu;
bệnh hoạn;
một trái tim đau yếu : ein schwaches Herz hắn là người thiếu tính cương quyết : er hat einen schwachen Willen cô ta là người hay thay đổi. : sie hat einen schwachen Cha rakter
sie /.chen (sw. V.; hat) (veraltet)/
ốm đau;
đau yếu;
còi cọc đi;
héo hon đi;