Việt
khó ỏ
khó chịu trong ngưôi.
ốm vặt
ôm lắt nhắt
ươn ngưòi
ôm đau
đau yếu.
Đức
Unbehagen
kränkeln
Unbehagen /n -s/
1. [sự, tính) vụng về, lúng túng, khó xử, bất tiện; 2. [sự] khó ỏ, khó chịu trong ngưôi.
kränkeln /vi/
ốm vặt, ôm lắt nhắt, khó ỏ, ươn ngưòi, ôm đau, đau yếu.