Việt
Ông táo
gia đình
vua Bếp.
xem Irrlicht
Táo quân
táo công
ngũỏi không ngồi yên một chỗ được
ngưòi hoạt bát
người linh lợi.
vua Bếp
Anh
lares
Đức
Laren
Irrwisch
Laren /(Pl.) (Myth.)/
ông Táo; vua Bếp;
Laren /pl (thần thoại)/
ông Táo, vua Bếp.
Irrwisch /m -es, -e/
1. xem Irrlicht; 2. (thần thoại) Táo quân, táo công, ông táo; 3. ngũỏi không ngồi yên một chỗ được, ngưòi hoạt bát, người linh lợi.
Ông táo, gia đình