TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ý ngụyện

ý chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý ngụyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyện vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ý ngụyện

Wille

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein starker Wille

một ý chí mạnh mẽ

Gottes Wille

ỷ Trời

lass ihm seinen Willen

hãy để nó làm theo ỷ mình

etw. aus freiem Willen tun

làm điều gi hoàn toàn theo ý muốn

(Spr.) wo ein Wille ist, ist auch ein Weg

ở đâu có ỷ chí, ở đó có đường đi

der letzte Wille

bản di chúc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wille /der, -ns, -n/

ý chí; ý ngụyện; ý muốn; nguyện vọng;

một ý chí mạnh mẽ : ein starker Wille ỷ Trời : Gottes Wille hãy để nó làm theo ỷ mình : lass ihm seinen Willen làm điều gi hoàn toàn theo ý muốn : etw. aus freiem Willen tun ở đâu có ỷ chí, ở đó có đường đi : (Spr.) wo ein Wille ist, ist auch ein Weg bản di chúc : der letzte Wille