TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăng ten vòng

ăng ten vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ăng ten vòng

circular antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antenna loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circular antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 halo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loop antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loop antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antenna loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ring antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circular antenna

ăng ten vòng

 antenna loop, circular antenna, dish, halo, loop, loop antenna, ring antenna

ăng ten vòng

loop antenna

ăng ten vòng

antenna loop

ăng ten vòng

loop

ăng ten vòng

ring antenna

ăng ten vòng

 circular antenna

ăng ten vòng

 dish

ăng ten vòng

 halo

ăng ten vòng