TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúc ly tâm

đúc ly tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đúc quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
đúc khuôn ly tâm

đúc khuôn ly tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đúc ly tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đúc ly tâm

centrifugal casting

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

centrifugally cast

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 centrifuge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spun casting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rotary casting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đúc khuôn ly tâm

centrifuge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đúc ly tâm

Schleudergießen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

gedrückt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đúc khuôn ly tâm

schleuderformgießen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schleudergießen

[VI] đúc ly tâm

[EN] Centrifugal casting

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gedrückt /adj/CNSX/

[EN] spun (được)

[VI] (được) đúc ly tâm

schleuderformgießen /vt/CNSX/

[EN] centrifuge

[VI] đúc khuôn ly tâm, đúc ly tâm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

centrifugal casting

đúc ly tâm

centrifugally cast

đúc ly tâm

spun casting

đúc ly tâm

rotary casting

đúc ly tâm, đúc quay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centrifuge

đúc ly tâm

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Centrifugal casting

đúc ly tâm

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schleudergießen

[EN] centrifugal casting

[VI] Đúc ly tâm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

centrifugally cast

đúc ly tâm