TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn thể

đơn thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Monomer

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

monome

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

module

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khò'i lệnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

đơn thể

 building block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monomer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monomeric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particularity

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

monomers

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

monomer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monomeric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

module

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

đơn thể

Partikularitat

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Monomere

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Monomer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monomere Substanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

module

module, đơn thể; khò' i lệnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Monomer /nt/HOÁ, D_KHÍ, (hoá dầu) C_DẺO/

[EN] monomer

[VI] (thuộc) monome, đơn thể

monomer /adj/C_DẺO/

[EN] monomeric

[VI] monome, đơn thể

monomere Substanz /f/HOÁ/

[EN] monomer

[VI] monome, đơn thể

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Monomere

[EN] monomers

[VI] Monomer, đơn thể

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đơn Thể

[EN] particularity

[DE] Partikularitat

[VI] Đơn Thể

[VI] đơn vị cá thể

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building block, monomer, monomeric

đơn thể