Việt
đơn vị đo
độ đo
số đo
độ
tiêu chuẩn
1. sự đo
thước đo 2. tầng ~ of area sự đ o di ệ n tích ~ of curvature sự đo độ cong ~ of length sự đo chiều dài angular ~ độ đ o góc arc ~ sự đo cung grade ~ sự đ o độ standard ~ mẫu đo chuẩn
thước chuẩn
Anh
unit of measurement
measure
measurement unit
measuring unit
UOM
Đức
Maßeinheit
Meßeinheit
1. sự đo; độ đo; đơn vị đo; thước đo 2. tầng ~ of area sự đ o di ệ n tích ~ of curvature sự đo độ cong ~ of length sự đo chiều dài angular ~ độ đ o góc arc ~ sự đo cung grade ~ sự đ o độ standard ~ mẫu đo chuẩn, thước chuẩn
độ đo, số đo; độ; đơn vị đo; tiêu chuẩn
Maßeinheit /die/
đơn vị đo;
Meßeinheit /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] unit of measurement
[VI] đơn vị đo
Maßeinheit /f/D_KHÍ/
Đơn vị đo