TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường phân khuôn

đường phân khuôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

đường tách biệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường phân loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự phân khuôn

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

cạnh phân cách

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

đường phân khuôn

parting line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

flash line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 parting line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flash line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

split line

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

parting

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

đường phân khuôn

Trennfuge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formteilung

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Trennkante

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Trennkante

[EN] parting line

[VI] Đường phân khuôn, cạnh phân cách

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Formteilung

[EN] parting

[VI] Sự phân khuôn, đường phân khuôn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

parting line

đường phân khuôn

split line

đường phân khuôn (khuôn rèn)

parting line

đường phân khuôn, đường tách biệt, đường phân loại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parting line

đường phân khuôn

 flash line

đường phân khuôn (rèn dập)

 flash line /cơ khí & công trình/

đường phân khuôn (rèn dập)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennfuge /f/CNSX/

[EN] parting line

[VI] đường phân khuôn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flash line

đường phân khuôn (rèn dập)