Việt
đường phân khuôn
đường tách biệt
đường phân loại
Sự phân khuôn
cạnh phân cách
Anh
parting line
flash line
split line
parting
Đức
Trennfuge
Formteilung
Trennkante
[EN] parting line
[VI] Đường phân khuôn, cạnh phân cách
[EN] parting
[VI] Sự phân khuôn, đường phân khuôn
đường phân khuôn (khuôn rèn)
đường phân khuôn, đường tách biệt, đường phân loại
đường phân khuôn (rèn dập)
flash line /cơ khí & công trình/
Trennfuge /f/CNSX/
[VI] đường phân khuôn