Việt
đất bỏ hoang
đất bỏ hoá
đát bỏ hóa.
đất không trồng trọt
Anh
setaside
lealand
waste
fallow
Wastelands
Đức
unbebauter
nicht kultivierter- Boden
Brachland
Schwarzbrache
Driesch
Driesch /der; -s, -e (landsch.)/
đất bỏ hoang; đất không trồng trọt (Brache);
Schwarzbrache /í =, -n (nông nghiệp)/
đất bỏ hoang, đát bỏ hóa.
Đất bỏ hoang
fallow, waste /hóa học & vật liệu/
unbebauter (brachliegender, nicht kultivierter-) Boden m, Brachland n
đất bỏ hoang, đất bỏ hoá