TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để đảm bảo tính tiết kiệm

Để đảm bảo tính tiết kiệm

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

hiệu quả

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

minh bạch và thống nhất rộng rãi với quy định của Phần I của Hướng dẫn

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

để đảm bảo tính tiết kiệm

To ensure economy

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

efficiency

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

transperency and broad consistency with the provision of Section I of the Guidelines

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Để đảm bảo tính tiết kiệm,hiệu quả,minh bạch và thống nhất rộng rãi với quy định của Phần I của Hướng dẫn

Để đảm bảo tính tiết kiệm, hiệu quả, minh bạch và thống nhất rộng rãi với quy định của Phần I của Hướng dẫn

To ensure economy, efficiency, transperency and broad consistency with the provision of Section I of the Guidelines