tensile strength /cơ khí & công trình/
độ bền kéo đứt
breaking strength /cơ khí & công trình/
độ bền kéo đứt
breaking strength
độ bền kéo đứt
breaking strength, longitudinal strength, resistance to tension
độ bền kéo đứt
tensile strength
độ bền kéo đứt
breaking strength, tensile strength /dệt may;toán & tin;toán & tin/
độ bền kéo đứt