Việt
Độ co giãn
Anh
Elasticity
elasticity
extensibility
Đức
Erweiterbarkeit
Một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của một biến số đối với một tỷ lệ % thay đổi của một biến số khác. Xem PRICE ELASTICITY OF DEMAND.
[EN] extensibility
[VI] độ co giãn,
độ co giãn
elasticity /toán & tin/