TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ co giãn

Độ co giãn

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Anh

độ co giãn

Elasticity

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

 elasticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extensibility

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

độ co giãn

Erweiterbarkeit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Độ co giãn

Độ co giãn

Một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của một biến số đối với một tỷ lệ % thay đổi của một biến số khác. Xem PRICE ELASTICITY OF DEMAND.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Erweiterbarkeit

[EN] extensibility

[VI] độ co giãn,

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Độ co giãn

Độ co giãn

Một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của một biến số đối với một tỷ lệ % thay đổi của một biến số khác. Xem PRICE ELASTICITY OF DEMAND.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elasticity

độ co giãn

 elasticity /toán & tin/

độ co giãn

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Elasticity

Độ co giãn

Một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của một biến số đối với một tỷ lệ % thay đổi của một biến số khác. Xem PRICE ELASTICITY OF DEMAND.