Việt
độ lệch chuẩn
Sai số chuẩn
sai số chuấn/Độ lệch tiêu chuẩn
Anh
standard deviation
percentage standard deviation
Đức
Standardabweichung
Variabilitätsindex
mittlere Abweichung
Standardabweichungen
[VI] Độ lệch chuẩn, sai số chuấn/Độ lệch tiêu chuẩn
[EN] Standard deviation
[VI] độ lệch chuẩn, sai số chuẩn
[VI] Độ lệch chuẩn, sai số chuẩn
[EN] standard deviation
[VI] Sai số chuẩn, Độ lệch chuẩn
Variabilitätsindex /m/Đ_TỬ/
[VI] độ lệch chuẩn
mittlere Abweichung /f/Đ_TỬ, L_KIM/
[VI] độ lệch chuẩn,
độ lệch chuẩn (trong thống kê học)
standard deviation /y học/
độ lệch chuẩn(%)