TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ phản xạ

Độ phản xạ

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số phản xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phản xạ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

năng suất phản xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ phản xạ

Reflectance

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reflectance degree

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 reflectance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reflectivity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độ phản xạ

Reflexionsgrad

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Reflexionsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

độ phản xạ

Facteur de réflexion

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reflexionsvermögen /nt/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] reflectance

[VI] năng suất phản xạ; hệ số phản xạ, độ phản xạ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reflectivity

độ phản xạ, hệ số phản xạ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

reflectance

sự phản xạ, độ phản xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflectance

độ phản xạ

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Độ phản xạ

[EN] Reflectance

[VI] Độ phản xạ

[FR] Facteur de réflexion

[VI] Tỷ số của thông lượng phản xạ trên thông lượng tới của một mặt hứng.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Reflexionsgrad

[EN] Reflectance degree

[VI] Độ phản xạ