Việt
Độ phản xạ
hệ số phản xạ
sự phản xạ
năng suất phản xạ
Anh
Reflectance
Reflectance degree
reflectance
reflectivity
Đức
Reflexionsgrad
Reflexionsvermögen
Pháp
Facteur de réflexion
Reflexionsvermögen /nt/Q_HỌC, V_THÔNG/
[EN] reflectance
[VI] năng suất phản xạ; hệ số phản xạ, độ phản xạ
độ phản xạ, hệ số phản xạ
sự phản xạ, độ phản xạ
độ phản xạ
[EN] Reflectance
[VI] Độ phản xạ
[FR] Facteur de réflexion
[VI] Tỷ số của thông lượng phản xạ trên thông lượng tới của một mặt hứng.
[EN] Reflectance degree