TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ trưng

độ trưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

độ phát sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ phát xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ toả sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

L

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ này chỉ có tính tham khảo!

công suất bức xạ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vl. tính chiếu sáng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

độ trưng

emittance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

radiance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luminosity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 emittance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luminance

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

độ trưng

spezifische Ausstrahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spezifische Lichtausstrahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Helligkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Emittanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahldichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausstrahlung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

độ trưng

émittance

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

luminance

vl. tính chiếu sáng; độ trưng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

công suất bức xạ,độ trưng

[DE] Ausstrahlung

[VI] công suất bức xạ; độ trưng

[EN] emittance

[FR] émittance

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Độ trưng,L

Thông lượng ứng với một đơn vị diện tích chiếu, trên một đơn vị góc đặc hoặc phát ra từ nguồn, hay nói chung từ diện tích bất kỳ. Nếu d2 f là thông lượng phát ra trong góc đặc dw bởi một phần tử có diện tích chiếu dA cos q, độ trưng được xác định. trong đó, như Hình 5, q là góc giữa pháp tuyến mặt ngoài của phần tử mặt dA và phương quan sát (đơn vị W /sr.m2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emittance

độ trưng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spezifische Ausstrahlung /f/V_THÔNG/

[EN] radiance

[VI] độ trưng

spezifische Lichtausstrahlung /f/V_LÝ/

[EN] radiance

[VI] độ trưng

spezifische Lichtausstrahlung /f/VLB_XẠ/

[EN] radiance

[VI] độ trưng

Helligkeit /f/V_LÝ/

[EN] luminosity

[VI] độ trưng

Emittanz /f/NLPH_THẠCH/

[EN] emittance

[VI] độ trưng

Strahldichte /f/Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] radiance

[VI] độ trưng, độ phát sáng

Strahlung /f/PTN/

[EN] radiance (N)

[VI] độ trưng, độ phát xạ

Strahlung /f/Q_HỌC/

[EN] radiance (N)

[VI] độ trưng, độ toả sáng, độ phát xạ