Việt
Điểm đóng băng
điểm tan của đá
nhiệt độ tan băng
điểm tan băng
điểm đông kết
-e
băng điểm
thỏi ngừng bắn.
điểm không
điểm gốc tọa độ.
Anh
ice point
freezing point
Đức
Gefrierpunkt
Eispunkt
Frostpunkt
Erstarrungspunkt
Nullpunkt
Erstarrungspunkt /m -(e)s,/
1. (vật lý) băng điểm, điểm đóng băng; 2. (quân sự) thỏi ngừng bắn.
Nullpunkt /m -(e)s,/
1. (vật lí) điểm đóng băng, băng điểm; 2. (toán) điểm không, điểm gốc tọa độ.
Ice point
điểm đóng băng, điểm tan của đá
Ice point /VẬT LÝ/
Eispunkt /der/
điểm đóng băng (Gefrier punkt);
Gefrierpunkt /der/
điểm đóng băng; điểm đông kết;
Eispunkt /m/KT_LẠNH, V_LÝ/
[EN] ice point
[VI] điểm đóng băng
Frostpunkt /m/KT_LẠNH/
[VI] nhiệt độ tan băng, điểm tan băng, điểm đóng băng
điểm đóng băng
freezing point /toán & tin/
ice point /toán & tin/
freezing point /xây dựng/
[VI] Điểm đóng băng
[EN] freezing point