TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đài chỉ huy

đài chỉ huy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạm điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài thuyền trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đài chỉ huy

net central station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 net central station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

command tower

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bridge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đài chỉ huy

Brücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

- standturm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommandobrucke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommandobrucke /die/

đài chỉ huy; đài thuyền trưởng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- standturm /m -(e)s, -türme (hàng không)/

trạm điều khiển, đài chỉ huy; (hàng hải) buồng chỉ huy; - stand

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brücke /f/VT_THUỶ/

[EN] bridge

[VI] đài chỉ huy (ở tàu thuỷ)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

command tower

đài chỉ huy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

net central station

đài chỉ huy

 net central station

đài chỉ huy

 net central station /hóa học & vật liệu/

đài chỉ huy