slate
đá phiến ; đá lợp, đá ngói altered ~ đá lợp bị phong hóa alum ~ đá phiến phèn argillaceous ~ đá phiến sét ash ~ đá phiến tro (núi lửa) band ~ đá phiến dạng dải caleareous ~ đá phiến vôi caleareous clay ~ đá phiến sét vôi chlorite ~ đá phiến clorit clay ~ đá phiến sét coper ~ đá phiến chứa đồng dividing ~lớp kẹp đá phiến (trong đá khác) fine texture ~ đá phiến cấu tạo mỏng flat ~ đá phiến tấm hornblende ~ đá phiến có hoblen greenstone ~ đá phiến lục intercalation ~ đá phiến xen kẽ, lớp kẹp đá phiến interstratified ~ đá phiến xen tầng laminated ~ đá phiến phân lớp mỏng maculate chlorite ~ đá phiến clorit đốm maculate graphite ~ đá phiến grafit đốm magnesian ~ đá phiến magie marl ~ đá phiến sét vôi memphytic ~ đá phiến điaba, đá phiến lục radiolarian ~ đá phiến Trùng tia roofing ~ đá phiến để lợp, đá phiến để làm ngói spotted ~ đá phiến đốm variolite ~ đá phiến variolit, đá phiến rỗ