TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáy hồ

đáy sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáy vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáy hồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đáy hồ

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Damit die biologisch aktive Belebtschlammmenge unverändert bleibt, werden die in das Nachklärbecken ausgetragenen und sich dort absetzenden Mikroorganismen als Rücklaufschlamm in das Belebungsbecken zurückgepumpt.

Để bùn hồi sinh sinh học vẫn hoạt động không thay đổi, các vi sinh vật được đưa vào hồ lọc sau, ở đây chúng lắng xuống đáy hồ và được bơm trở lại dưới dạng bùn quay lại vào hồ hồi sinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich /an jmds. Soh- len/sich jmdm. an die Sohlen heften, hän gen/

đáy sông; đáy vực; đáy hồ;