TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáy sông

đáy sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng sông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đáy vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáy hồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đáy sông

river bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 river bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đáy sông

Flußbett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei werden unter sauerstofffreien (anaeroben) Bedingungen, beispielsweise in Gewässersedimenten oder schlecht durchlüfteten Böden, ebenfalls organische Stoffe zu Kohlenstoffdioxid oxidiert, wobei statt Sauerstoff alternative Verbindungen als Elektronenakzeptoren dienen (Tabelle 1).

Dưới điều kiện thiếu dưỡng khí thí dụ như dưới đáy sông hay vùng đất thiếu không khí cũng xuất hiện quá trình oxy hóa các chất hữu cơ và cho thán khí. Ở đây thay vì dùng dưỡng khí làm chất thu điện tử thì tiến trình này sử dụng hợp chất khác (Bảng 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich /an jmds. Soh- len/sich jmdm. an die Sohlen heften, hän gen/

đáy sông; đáy vực; đáy hồ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flußbett /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] river bed

[VI] lòng sông, đáy sông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

river bed

đáy sông

 river bed

đáy sông