TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đâm nhẹ

đâm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghim nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

châm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đâm nhẹ

ansteohen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kartoffeln anstechen

ghim nhẹ vào củ khoai tây (xem chín chưa)

ein Stück Fleisch mit der Gabel anstechen

dùng nĩa (dĩa) ghim thử thịt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansteohen /(st. V.; hat)/

đâm nhẹ; ghim nhẹ; châm; chích;

ghim nhẹ vào củ khoai tây (xem chín chưa) : die Kartoffeln anstechen dùng nĩa (dĩa) ghim thử thịt. : ein Stück Fleisch mit der Gabel anstechen