TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã ăn hết

đã ăn hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã xài hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã dùng hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã cạn kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã ăn hết

aufhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sein Brot noch nicht auf

nó chưa ăn hết phần bánh mì của mình.

unser Geld war gar

tiền của chúng tôi đã hết sạch', mein Vorrat wird bald gar sein: nguồn dự trữ của tôi sắp cạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

(landsch ) đã ăn hết (aufgegessen haben);

nó chưa ăn hết phần bánh mì của mình. : er hat sein Brot noch nicht auf

gar /[ga:r] (Adj.)/

(siidd , ôsterr ugs ) đã ăn hết; đã xài hết; đã dùng hết; đã cạn kiệt;

tiền của chúng tôi đã hết sạch' , mein Vorrat wird bald gar sein: nguồn dự trữ của tôi sắp cạn. : unser Geld war gar