Việt
đã trù tính trước
đã dự liệu
Đức
gefasst
sich auf etw. gefasst machen
sẵn sằng đón nhận một điều gì trái ý muôn, sẵn sàng đón nhận điều chẳng lành.
gefasst /[ga'fast] (Adj.; -er, -este)/
đã trù tính trước; đã dự liệu (cho sự kiện gì);
sẵn sằng đón nhận một điều gì trái ý muôn, sẵn sàng đón nhận điều chẳng lành. : sich auf etw. gefasst machen