TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã trù tính trước

đã trù tính trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã dự liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã trù tính trước

gefasst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich auf etw. gefasst machen

sẵn sằng đón nhận một điều gì trái ý muôn, sẵn sàng đón nhận điều chẳng lành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefasst /[ga'fast] (Adj.; -er, -este)/

đã trù tính trước; đã dự liệu (cho sự kiện gì);

sẵn sằng đón nhận một điều gì trái ý muôn, sẵn sàng đón nhận điều chẳng lành. : sich auf etw. gefasst machen