gefasst /[ga'fast] (Adj.; -er, -este)/
bình tĩnh;
bình thản;
điềm đạm;
điềm tĩnh;
der Verurteilte war ganz gefasst : bị cáo có vẻ rất bình tĩnh.
gefasst /[ga'fast] (Adj.; -er, -este)/
đã trù tính trước;
đã dự liệu (cho sự kiện gì);
sich auf etw. gefasst machen : sẵn sằng đón nhận một điều gì trái ý muôn, sẵn sàng đón nhận điều chẳng lành.