Việt
chín
đã nấu xong
Đức
gar
das gare Fleisch
thịt đã nấu chín
die Kartoffeln gar kochen
nấu khoai tây cho chín.
gar /[ga:r] (Adj.)/
(thức ăn, thực phẩm) chín; đã nấu xong;
thịt đã nấu chín : das gare Fleisch nấu khoai tây cho chín. : die Kartoffeln gar kochen