TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã quen thuộc trước đây

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã quen thuộc trước đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã quen thuộc trước đây

alt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alles geht seinen alten Gang

mọi việc vẫn diễn rạ như trước đây

(subst.

) sie ist ganz die Alte: bà ấy không thay đổi gì cả. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alt /[alt] (Adj.; älter, älteste)/

không thay đổi; đã quen thuộc trước đây (unverändert, bekannt, vertraut, gewohnt);

mọi việc vẫn diễn rạ như trước đây : alles geht seinen alten Gang ) sie ist ganz die Alte: bà ấy không thay đổi gì cả. 1 : (subst.