Việt
không thay đổi
đã quen thuộc trước đây
Đức
alt
alles geht seinen alten Gang
mọi việc vẫn diễn rạ như trước đây
(subst.
) sie ist ganz die Alte: bà ấy không thay đổi gì cả. 1
alt /[alt] (Adj.; älter, älteste)/
không thay đổi; đã quen thuộc trước đây (unverändert, bekannt, vertraut, gewohnt);
mọi việc vẫn diễn rạ như trước đây : alles geht seinen alten Gang ) sie ist ganz die Alte: bà ấy không thay đổi gì cả. 1 : (subst.