Việt
đã gia công
đã xử lý
đã tẩm
Anh
treated
Hier wird das harzgetränkte Verstärkungsmaterial auf drehbankähnlichen Anlagen auf den rotierenden Wickeldorn aufgewickelt.
Ở đây vật liệu gia cường đã tẩm nhựa được quấn lên lõi trục quay tròn của thiết bị kiểu máy tiện.
Der vorimprägnierte Verstärkungsstoff wird anschließend durch ein Fadenauge gezogen und lagenweise auf einen rotierenden Wickelkern abgelegt.
Sau đó vật liệu gia cường đã tẩm nhựa được kéo qua một lỗ dẫn sợi và được quấn từng lớp một lên một lõi quấn quay tròn.
Imprägnierte Gewebe und Papiere, kurz Prepregs genannt, werden zum Herstellen von Schichtstoffen oder Schichtpressstoffen weiterverarbeitet.
Vải và giấy đã tẩm, gọi tắt là tấm tẩm trước (prepreg), được tiếp tục gia công để tạo ra các vật liệu ghép lớp hoặc vật liệu ép nhiều lớp.
đã gia công; đã xử lý; đã tẩm (chcỉỉ cách điện)