TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đính tạm

khâu lược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghim tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đính tạm

heften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heften /bám sát theo dấu vết của ai; sein Blick heftete sich auf auf ihr Gesicht/

(Schneiderei) khâu lược; ghim tạm; đính tạm;