TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đòi cho bằng được

đòi cho bằng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muôn có bằng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đòi cho bằng được

einbilden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind hat sich eine Puppe eingebildet

đứa bé cứ khăng khăng đòi một con búp bê.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbilden /tưởng tượng ra điều gì; eine eingebildete Krankheit/

đòi cho bằng được; muôn có bằng được;

đứa bé cứ khăng khăng đòi một con búp bê. : das Kind hat sich eine Puppe eingebildet