Việt
đòi cho bằng được
muôn có bằng được
Đức
einbilden
das Kind hat sich eine Puppe eingebildet
đứa bé cứ khăng khăng đòi một con búp bê.
einbilden /tưởng tượng ra điều gì; eine eingebildete Krankheit/
đòi cho bằng được; muôn có bằng được;
đứa bé cứ khăng khăng đòi một con búp bê. : das Kind hat sich eine Puppe eingebildet