Việt
thiêu
đốt
đóng dấu hung
Đức
brennen
ein Zeichen auf das Fell eines Tieres brennen
đóng dấu bằng sắt nung lên lông một con vật.
brennen /[’brenon] (unr. V.; hat)/
thiêu; đốt; đóng dấu hung (einbrennen);
đóng dấu bằng sắt nung lên lông một con vật. : ein Zeichen auf das Fell eines Tieres brennen