Việt
nhà bểp
món ăn
thức ăn
đô ăn
Đức
Küche
kálte Küche
món ăn nguội;
lateinische Küche
(đùa) hiệu thuốc.
Küche /f =, -n/
1. nhà bểp; 2. món ăn, thức ăn, đô ăn; kálte Küche món ăn nguội; lateinische Küche (đùa) hiệu thuốc.