TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đông hơn

nhiều hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đông hơn

mehr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir brauchen mehr Geld

chúng ta cần nhiều tiền hơn

auf ein paar Gäste mehr oder weniger kommt es nicht an

thêm hoặc bớt một vài người khách cũng không ảnh hưởng gì

mehr als die Hälfte war/waren erkrankt

hơn một nửa đã ngã bệnh

mehr als genug

nhiều hơn mức cần thiểt

du musst dir nicht einbilden, du seist mehr als andere

con đừng tưởng rằng mình giỏi hơn người khác

je mehr er hat, je mehr er will

đã có nhiều càng muốn nhiều thèm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehr /[me:r] [Komp, von viel]/

(Indefinitpron u unbest Zahlw ) nhiều hơn; lớn hơn; đông hơn;

chúng ta cần nhiều tiền hơn : wir brauchen mehr Geld thêm hoặc bớt một vài người khách cũng không ảnh hưởng gì : auf ein paar Gäste mehr oder weniger kommt es nicht an hơn một nửa đã ngã bệnh : mehr als die Hälfte war/waren erkrankt nhiều hơn mức cần thiểt : mehr als genug con đừng tưởng rằng mình giỏi hơn người khác : du musst dir nicht einbilden, du seist mehr als andere đã có nhiều càng muốn nhiều thèm : je mehr er hat, je mehr er will