Naht f = /Nähte/
Nähte 1. đường chỉ, đương khâu, đưỏng may; 2. (kỉ thuật) môi, [sự, chỗ] nối; ♦ aus der - platzen béo ra, phát phì, mập ra; j -m auf die Naht f =, [auf die Nähte] rücken [gehen] dờn ai vào thé bí, làm ai hết đường chói cãi, làm ai cúng ỉưôi.