TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường tàu

đường tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường xe lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đường tàu

Eisenbahngleis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleisanlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleise verlegen

đặt đường ray

ein totes Gleis

một đường ray bị bỏ, một dường ray không được sử dụng

in ein falsches Gleis geraten

(nghĩa bóng) lầm đường lạc lối, sa ngã

jmdn. auf ein totes Gleis schieben

làm ai mất chức, làm ai mất uy tín, làm ai mất thanh danh

aus dem Gleis kommen

bỏ thói quen thường nhật, bỏ nếp. sinh hoạt thường nhật

aus dem Gleis brin- gen/werfẹn

kéo ai ra khỏi cuộc sông thường nhật, làm ai bỏ thói quen thường ngày

im Gleis sein

đang ổn thỏa, đang tốt đẹp

wieder ins rechte Gleis kommen

trở lại với sinh hoạt hay thói quen thường ngày

wieder ins rechte Gleis bringen

thu xếp ổn thỏa như eũ, dàn xếp êm, đưa về trật tự cũ

sich in ausgefahrenen Gleisen bewegen

hành động với sự thiếu tự tin, làm việc trong lĩnh vực không chuyên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eisenbahngleis /das/

đường tàu;

Gleisanlage /die/

đường sắt; đường tàu;

Gleis /[glais], das; -es, -e [Geleise]/

đường tàu; đường xe lửa;

đặt đường ray : Gleise verlegen một đường ray bị bỏ, một dường ray không được sử dụng : ein totes Gleis (nghĩa bóng) lầm đường lạc lối, sa ngã : in ein falsches Gleis geraten làm ai mất chức, làm ai mất uy tín, làm ai mất thanh danh : jmdn. auf ein totes Gleis schieben bỏ thói quen thường nhật, bỏ nếp. sinh hoạt thường nhật : aus dem Gleis kommen kéo ai ra khỏi cuộc sông thường nhật, làm ai bỏ thói quen thường ngày : aus dem Gleis brin- gen/werfẹn đang ổn thỏa, đang tốt đẹp : im Gleis sein trở lại với sinh hoạt hay thói quen thường ngày : wieder ins rechte Gleis kommen thu xếp ổn thỏa như eũ, dàn xếp êm, đưa về trật tự cũ : wieder ins rechte Gleis bringen hành động với sự thiếu tự tin, làm việc trong lĩnh vực không chuyên. : sich in ausgefahrenen Gleisen bewegen