TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được in

được in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
được in

được viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được in

 printed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được in

ausdrilcken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Werte, die außerhalb der Toleranz liegen, werden rot unterlegt.

Các trị số đo vượt quá dung sai phải được in màu đỏ.

Werte, die außerhalb der Toleranz liegen, werden rot unterlegt (Bild 1, Seite 495).

Trị số đo vượt quá dung sai phải được in màu đỏ (Hình 1, trang 495).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

geprägte Teile

Chi tiết được in nổi

PSSchaumteile lassen sich zudem problemlos bedrucken und kleben.

Các sản phẩm xốp PS cũng có thể được in vàdán dễ dàng.

:: aufgrund der Polarität ist es sehr gut bedruckbar, lackierbar und klebbar

:: Do tính phân cực, PMMA có thể được in lưới/in dấu, sơn và dán rất tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige Buchstaben haben schlecht ausgedruckt

một vài chữ không được ỉn rõ ràng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdrilcken /(sw. V.; hat)/

(Druckerspr ) (chữ, mẫu tự) được viết; được in;

một vài chữ không được ỉn rõ ràng. : einige Buchstaben haben schlecht ausgedruckt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 printed

được in