Việt
được in
được viết
Anh
printed
Đức
ausdrilcken
Werte, die außerhalb der Toleranz liegen, werden rot unterlegt.
Các trị số đo vượt quá dung sai phải được in màu đỏ.
Werte, die außerhalb der Toleranz liegen, werden rot unterlegt (Bild 1, Seite 495).
Trị số đo vượt quá dung sai phải được in màu đỏ (Hình 1, trang 495).
geprägte Teile
Chi tiết được in nổi
PSSchaumteile lassen sich zudem problemlos bedrucken und kleben.
Các sản phẩm xốp PS cũng có thể được in vàdán dễ dàng.
:: aufgrund der Polarität ist es sehr gut bedruckbar, lackierbar und klebbar
:: Do tính phân cực, PMMA có thể được in lưới/in dấu, sơn và dán rất tốt.
einige Buchstaben haben schlecht ausgedruckt
một vài chữ không được ỉn rõ ràng.
ausdrilcken /(sw. V.; hat)/
(Druckerspr ) (chữ, mẫu tự) được viết; được in;
một vài chữ không được ỉn rõ ràng. : einige Buchstaben haben schlecht ausgedruckt