TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được gửi đi

được gửi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được gửi đi

ausgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Jedoch können die gesendeten Nachrichten von allen Stationen empfangen bzw. „mitgehört“ werden.

Tuy nhiên, những tin tức được gửi đi có thể bị tất cả các trạm thu được và “nghe lóm”.

Beispiel A, B und C sind Botschaften, die in einer festgelegten Reihenfolge gesendet werden.

Thí dụ A, B và C là 3 gói thông tin cần được gửi đi theo một thứ tự định sẵn.

Werden keine Daten gesendet, bedeutet das, mit Ausnahme der Startphase, einen fehlerhaften Knoten.

Nếu không có dữ liệu nào được gửi đi, nghĩa là điểm nút bị hỏng, trừ trường hợp trong giai đoạn khởi động mạng.

In bestimmten zeitlichen Abständen wird jeweils eine Botschaft übermittelt, z.B. Öltemperatur, Motordrehzahl.

Trong những khoảng thời gian nhất định, từng gói thông tin sẽ được gửi đi, thí dụ nhiệt độ dầu bôi trơn, tốc độ quay động cơ.

Response. Sie wird bei einer Anfrage nach Ist-Werten oder Diagnosedaten von dem angesprochenen Slave gesendet.

Thông tin phản hồi (response) được gửi đi từ trạm slave để trả lời một yêu cầu cung cấp thông tin về trị số tức thời hay về dữ liệu chẩn đoán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schreiben ist abgegangen

văn bản ấy đã được gửi đi

die Waren werden mit dem nächsten Schiff abgehen

hàng hỏa sẽ được gửi đi theo chuyến tàu sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgehen /(unr. V.; ist)/

(thư từ, bưu kiện) được gửi đi (abgeschickt werden);

abgehen /(unr. V.; ist)/

(thư từ, hàng hóa v v ) được gửi đi;

văn bản ấy đã được gửi đi : das Schreiben ist abgegangen hàng hỏa sẽ được gửi đi theo chuyến tàu sau. : die Waren werden mit dem nächsten Schiff abgehen