ausgehen /(unr. V.; ist)/
(thư từ, bưu kiện) được gửi đi (abgeschickt werden);
abgehen /(unr. V.; ist)/
(thư từ, hàng hóa v v ) được gửi đi;
văn bản ấy đã được gửi đi : das Schreiben ist abgegangen hàng hỏa sẽ được gửi đi theo chuyến tàu sau. : die Waren werden mit dem nächsten Schiff abgehen