TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được làm

được làm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được làm

 built-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được làm

geschehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Tabelle 1 sind die Ladedrücke mit und ohne Ladeluftkühlung angegeben.

Bảng 1 hiển thị áp suất nén của khí nạp được làm mát và không được làm mát.

Diese sind aus Aluminiumlegierungen hergestellt und haben große Kühlrippen zur guten Wärmeabfuhr.

Xi lanh được làm bằng hợp kim nhôm và được làm mát qua các tấm tản nhiệt lớn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

bei Kühlung

khi được làm mát

Besonders beruhigter Stahl

Thép được làm lặng đặc biệt

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Trocknungsanteil

Phần được làm khô

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“Danke schön!” - “Gern geschehen”

“Cảm ơn nhiều!” - “Không có chi” (cách nói lịch thiệp)

er ließ es geschehen, dass der An geklagte schuldlos verurteilt wurde

ông ta đã để cho bị cáo được tuyên vô tội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschehen /[ga'Je:an] (st. V.; ist)/

được thực hiện; được làm; được thi hành (ausgeführt, getan, unternommen werden);

“Cảm ơn nhiều!” - “Không có chi” (cách nói lịch thiệp) : “Danke schön!” - “Gern geschehen” ông ta đã để cho bị cáo được tuyên vô tội. : er ließ es geschehen, dass der An geklagte schuldlos verurteilt wurde

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 built-in /toán & tin/

được làm