Việt
được làm loãng
được pha loãng
Anh
rarefied
Đức
verdünnt
Der Lack wird durch Lösemittel so weit verdünnt (Änderung der Viskosität), bis er gut spritzbar wird.
Sơn được làm loãng với dung môi (thay đổi độ nhớt) cho đến khi nó có thể phun được dễ dàng.
verdünnt /adj/CNSX/
[EN] rarefied
[VI] được làm loãng, được pha loãng