Việt
chín
được nấu chín
Đức
garen
etw. auf kleiner Flamme garen lassen
để cho món gì chín dần trên bếp nhỗ lửa.
garen /[’ga:ron] (sw. V.; hat) (Kochk.)/
chín; được nấu chín;
để cho món gì chín dần trên bếp nhỗ lửa. : etw. auf kleiner Flamme garen lassen